Đặc điểm
– Dải đo: 0.3 – 10 µm
– Độ chính xác cao
– Cho phép người sử dụng chọn các kích thước hạt sau: 0.3, 0.5, 0.7, 1.0, 2.5, 5.0 hoặc 10.0 µm
– Dễ sử dụng chỉ với 2 nút bấm phía trước và 1 nút vặn
– Pin sử dụng 30 giờ đối với sử dụng gián đoạn và lên tới 8h cho sử dụng liên tục.
– Bộ sạc AC/ adapter
– Flexible Data Interfaces / USB Communication
+ Có thể lưu trữ tới 2500 dữ liệu cho đầu ra.
– Ứng dụng
+ Quản lý môi trường
+ Môi trường phòng thí nghiệm
+ Chất lượng không khí trong nhà
+ Kiểm tra màng lọc
+ Chương trình QA
+ Dấu hiệu nguồn ô nhiễm
+ Các ứng dụng HVAC
Chi tiết kỹ thuật
– Khoảng kích thước hạt: > 0.3, > 0.5, > 0.7, >1.0, > 2.5, > 5.0, > 10.0 µm ( lựa chọn)
– Khoảng nồng độ: 0 – 3.000.000 hạt /cubic foot (105.900 hạt/L) ( 1 cubic foot=28.3168466 lít)
– Độ chính xác: ± 10%
– Độ nhạy: 0.3µm
– Lưu lượng: 0.1 cfm (2.83 lpm)
– Thời gian lấy mẫu: Điều chỉnh ( 3 – 60 giây)
– Chế độ báo pin yếu
– Nguồn sáng: laser diode, 30 mW, 780 nm
+ Pin: 7.2V
– AC adapter/charger: 100 – 240 VAC tới 8.4 VDC, 1500 mA, Thời gian sạc 2.5 giờ
– Cổng kết nối: USB
– Chứng nhận: Phù hợp với các chứng nhận quốc tế CE, ISO, ASTM và JIS
– Hiển thị: Màn hình LCD 16 ký tự, 2 nút điều khiển
– Nhiệt độ hoạt động:
+ 00C tới + 500C
+Nhiệt độ bảo quản:- 200C tới + 60 0C
– Kích thước
+ Chiều cao: 17.2 cm
+ Chiều rộng: 9.5 cm
+ Độ dày: 5.1 cm
–Trọng lượng: 0.60 kg
Cung cấp
+ Máy chính, cáp USB.
+ Sách hướng dẫn sử dụng
+ Bao da bọc máy ( P/N 8517)
+ Valy
+Zero Filter Kit (P/N 80846)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.