M-log là một bộ ghi dữ liệu nhỏ gọn dùng cho giám sát môi trường, dùng cho cả ngoài trời và trong nhà, nó có thể gắn trên 1 giá đỡ hoặc đặt bên trong 1 hộp đạt tiêu chuẩn IP65 cho các ứng dụng ngoài trời lâu dài. Nó có thể ứng dụng cho hầu hết các lĩnh vực về môi trường.
– Có các đầu vào tương tự, đầu vào kỹ thuật số, đầu vào RS 232.
– Tiêu thụ điện năng thấp (< 4mW)
– Tổng số kênh lớn cho việc tính toán và tiếp nhận dữ liệu
– 2 Mb cho bộ nhớ Flash
– LSI-LASTEM, Modbus RTU, giao thức truyền thông TTY
– Cổng nối tiếp RS232 (1200 bps đến 115,2 kbps)
– Số lượng driver được xây dựng và tính toán trong các thư viện
– Số lượng tính toán được xây dựng bằng toán học.
– Đầu ra kỹ thuật số kích hoạt các thiết bị bên ngoài qua cổng logic và có thể lập trình.
– Tỷ lệ lấy mẫu 1s đến 12 giờ
– Xây dựng cơ sở thời gian từ 1 giây đến 24 giờ
– Kết nối máy tính thông qua RS232/radio/modem PSTN / GSM / GPRS / Ethernet
– Màn hình và bàn phím hiển thị
– Khả năng tương thích với CommNET, GIDAS và XPanel programs
Truy cập: Mini-Din
Truy cập dữ liệu analogici: N. 4
Truy cập digitali: N. 1 (on/off or frequency/counter)
Cảm biến tự nhận: có
Cổng RS232: N.1
TCP/IP port, RJ 45 connector: N.1
Đèn nền màn hình: có
Chân máy:có
Thông số kỹ thuật:
Đầu vào analog:
– Điện áp: phạm vi: -300 ~ 1200mV, độ phân giải: 40µV, độ chính xác(ở 25ºC): ± 100µV
Phạm vi: ± 78mV, độ phân giải: 3µV, độ chính xác: ±35µV
Phạm vi: ±39 mV, độ phân giải: 1.5 μV, độ chính xác: ±25 μV.
– Pt100: phạm vi: -50 ÷ 125°C, độ phân giải: 0.003°C, độ chính xác: ±0.05°C
phạm vi: -50 ÷ 600°C, độ phân giải: 0.013°C, độ chính xác: ±0.11°C
phạm vi: 0 ÷ 6000 Ω, độ phân giải: 0.19 Ω, độ chính xác: ±1.5 Ω
– Cặp nhiệt điện: Phạm vi: E-IPTS 68, độ phân giải: < 0.1°C, độ chính xác: ±1.5°C
Phạm vi: J-IPTS 68, độ phân giải: < 0.1°C, độ chính xác: ±1.2°C
Phạm vi: J – DIN, độ phân giải: < 0.1°C, độ chính xác: ±0.1.2°C
Phạm vi: K-IPTS 68, độ phân giải: < 0.1°C, độ chính xác: ±1.9°C
Phạm vi: S-IPTS 68, độ phân giải: 0.22°C, độ chính xác: ±4.9°C
Phạm vi: T-IPTS 68, độ phân giải: < 0.1°C, độ chính xác: ±1.4°C
– Số đầu ra: N. 4 (n. 8 single-ended)
– Bảo vệ ESD: ±8 kV contact discharge IEC 1000–4-2
– Tín hiệu đầu vào tồi đa: 1.2Vdc
– Lọc EMC: Trên tất cả đầu vào
– Lỗi nhiệt độ (ở -10 ~ 30ºC): 300 ÷ 1200 mV < ±0.01% FSR;
±39 mV < ±0.01% FSR
±78 mV < ±0.01% FSR
Đầu vào Digital:
– Số đầu vào: N.1
– Chức năng: tần số (max:5khz), On/off (0 ~ 3Vdc)
– Lỗi tối đa: 3hz @ 5hz
– Bảo vệ: Bộ triệt điện áp: 600W, < 10ms
Đầu ra Digital:
– Số đầu ra: N. 3 (n. 1 sensors power-up, n. 2 on events)
– Dòng điện tối đa trên mỗi đầu ra: 150mA
– Bảo vệ: Nhiệt và quá dòng (> 0.15 A)
Nguồn cung cấp:
– Nguồn cung cấp: 8 ÷ 14 Vdc
– Điện năng tiêu thụ: hiển thị bật: 60mA, tắt: 20mA
– Điện năng tiêu thụ ở chế độ nghỉ: chế độ nghỉ: 0.2mA, (N.9 tháng pin)
– Bảo vệ: bộ triệt điện áp 600W, t=10ms
Pin:
– Loại: 2A, 4.2V có thể sạc lại
– Thời gian sạc: 8h
Tính năng khác:
– Đồng hồ nội: Độ chính xác 30 giây / tháng (nhiệt độ = 25 ° C)
– Màn hình: LCD 4 x 20 car
– Bàn phím: N.8 key
– Vi xử lý: 1 RISC 8 bit, clock: 16Mhz
– ADC resolution: 16bit
– Thời gian lấy mẫu: 80ms (rejection 50 Hz)
– Giới hạn môi trường: -20 ÷ 60 °C, 15 ÷ 100 % RH
– Bảo vệ: IP40
– Trọng lượng: 500g
– Kích thước: 140 x 120 x 50
Cổng RS 232:
– tốc độ: 1200 ~ 115200 bps
– Loại: 9 pin/Female/Male/DTE/DCE
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.